Từ điển luyện kim - Anh - Việt
electrodeposited coating
sự mạ điện
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
electrodeposited coating
lớp mạ điện
electrodeposited coating
sự mạ điện
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
electrodeposited coating
sự mạ diện; lớp mạ điện