Việt
điện kế động lực
Anh
electrodynamometer
Đức
Elektrodynamometer
Meßinstrument
elektrisches Dynamometer
Pháp
électrodynamomètre
electrodynamometer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Elektrodynamometer; elektrisches Dynamometer
[EN] electrodynamometer
[FR] électrodynamomètre
Meßinstrument /nt/V_LÝ/
[VI] điện kế động lực
Elektrodynamometer /nt/ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] điện kế động lực (đo công suất cơ học)