Việt
mạ vô điện
sự mạ phủ không điện
sự mạ nhúng
Anh
electroless plating
Đức
stromloses Plattieren
stromlose Abscheidung
Pháp
placage autocatalytique
dépôt electroless
electroless plating /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] stromlose Abscheidung
[EN] electroless plating
[FR] dépôt electroless
sự mạ phủ không điện (sự mạ phủ hóa học), sự mạ nhúng
[DE] stromloses Plattieren
[VI] mạ vô điện
[FR] placage autocatalytique