Việt
màn hình điện phát quang
hiển thị bằng điện phát quang
Anh
electroluminescent display
Đức
Elektrolumineszenz-Anzeige
Leuchtanzeige
Pháp
afficheur électroluminescent
electroluminescent display /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Elektrolumineszenz-Anzeige
[EN] electroluminescent display
[FR] afficheur électroluminescent
Leuchtanzeige /f/M_TÍNH/
[VI] màn hình điện phát quang
Elektrolumineszenz-Anzeige /f (EL)/Đ_TỬ/
[EN] electroluminescent display (EL)
electroluminescent display /điện lạnh/
màn hình điện phát quang Màn hĩnh trong đó có thề kích hoạt các tồ hợp đoạn điện phát quang khác nhau băng cách tác dụng các điện áp đc tạo ra chữ số hoặc ký tự cần thiết bất kỳ, chất lân quang được bọc giữa các bộ điện cực ngang và đứng. Giao điềm bất kỳ của các điện cực ngang và đứng đcu là điềm ảnh vốn cỏ thề được rọi sáng tàng cách cho dòng điện chay qua các điện cực tương ứng.