Việt
sự phân ly điện phân
sự tách điện ly
sự điện phân
tách điện phân
phân ly điện giải
sự tách điện phân
Anh
electrolytic separation
isotope separation by motion of ions
Đức
elektrolytische Dissoziation
elektrolytische Trennung
Isotopentrennung durch Elektrolyse
Pháp
séparation électrolytique
séparation d'isotopes par électrolyse
electrolytic separation,isotope separation by motion of ions /SCIENCE/
[DE] Isotopentrennung durch Elektrolyse
[EN] electrolytic separation; isotope separation by motion of ions
[FR] séparation d' isotopes par électrolyse
sự phân ly điện phân, sự tách điện phân
[DE] elektrolytische Trennung
[VI] phân ly điện giải
[EN] electrolytic separation
[FR] séparation électrolytique
electrolytic separation /hóa học & vật liệu/
o sự tách điện ly, sự điện phân