TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electromagnetic interference fields

Trường nhiễu do tương thích điện từ

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

electromagnetic interference fields

electromagnetic interference fields

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

electromagnetic interference fields

Elektromagnetische Verträglichkeit

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Elektromagnetische Verträglichkeit

[EN] electromagnetic interference fields

[VI] Trường nhiễu do tương thích điện từ