TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electron cloud

mây điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mây electron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ nguyên tử <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

electron cloud

electron cloud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

electron cloud

Elektronenwolke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektronenhülle

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

electron cloud

cortège électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuage d'électrons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuage électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektronenwolke /f/TV, CNH_NHÂN, VLB_XẠ/

[EN] electron cloud (đám)

[VI] mây electron, mây điện tử

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Elektronenhülle

[EN] electron cloud

[VI] vỏ (electron của) nguyên tử < v>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electron cloud /SCIENCE/

[DE] Elektronenwolke

[EN] electron cloud

[FR] cortège électronique; nuage d' électrons; nuage électronique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electron cloud

mây điện tử

electron cloud

mây electron