TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electron octet

bộ tám electron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

electron octet

electron octet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

octet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

electron octet

acht Elektronen auf der L-Schale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

electron octet

couche complétée de huit électrons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

octet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

octet électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electron octet,octet /ENG-ELECTRICAL/

[DE] acht Elektronen auf der L-Schale

[EN] electron octet; octet

[FR] couche complétée de huit électrons; octet; octet électronique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electron octet /y học/

bộ tám electron