Việt
hệ chống trượt điện tử
thiết bị chống nghẽn điện tử
Anh
electronic antiskid system
anti-slipping
skid proof
electronic antilocking device
Đức
elektronisches Antiblockiersystem
elektronisches Antiblockiersystem /nt/ÔTÔ/
[EN] electronic antiskid system, electronic antilocking device
[VI] hệ chống trượt điện tử, thiết bị chống nghẽn điện tử
electronic antiskid system, anti-slipping, skid proof