Việt
máy tính điện tử
dụng cụ tính điện tử
máy tính tay điện tử
máy tính điện tứ
Anh
electronic calculator
capabilities
computer
Đức
elektronischer Rechner
Pháp
calculatrice électronique
elektronischer Rechner /m/M_TÍNH/
[EN] electronic calculator
[VI] dụng cụ tính điện tử, máy tính điện tử
[DE] elektronischer Rechner
[VI] máy tính điện tử
[FR] calculatrice électronique
electronic calculator /toán & tin/
electronic calculator, capabilities, computer
dụng cụ tinh toán điện tử Dụng cụ tính toán trong đó các mạch lích hợp thực hiện các tính toán và cho kết quả trên màn hiện số; màn hiện thường dùng hoặc cát đlot phát quang bảy đoạn hoặc tinh thề lỏng,