Anh
electronic data interchange
Đức
Datenfernübertragung
elektronischer Datenaustausch
Pháp
échange de données informatiques
échange de données informatisé
échange de données informatisées
Electronic Data Interchange /IT-TECH/
[DE] elektronischer Datenaustausch
[EN] Electronic Data Interchange
[FR] échange de données informatiques; échange de données informatisé; échange de données informatisées
trao đổi dữ liệu bằng diện tử, EDỈ Khả năng chuyền thông tin như các đơn hàng và hóa đơn từ máy tính này tới máy tính khác qua mạng truyền thông. Mục đích của EDI là loại bò công việc giấy tờ rườm rà và những sự chậm trễ trong thời gian đáp vốn có ờ dịch vụ thư tín và những dịch vụ giao hàng khác. Đè EDI cớ hiệu quả, người sử dụng phải đồng ý một số tiều chuằn về lạo khuôn và trao đồi thông tin. MỘI nêu chuĩìn như vây là giao thức X.400 thiết kế cho hoạt động ở mức tầng ứng dụng của mỏ hình mang nối mạng hệ thống mờ (QSI) do lồ chức tiêu chuần hóa quốc tế (ISO) phát triền. Viết tắt EDI.