Việt
biên soạn điện tử
biên tập điện tử
Anh
electronic editing
editing
Đức
elektronisches Editieren
Bildschnitt
elektronischer Bandschnitt
elektronischer Schnitt
Pháp
montage électronique
editing,electronic editing /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bildschnitt; elektronischer Bandschnitt; elektronischer Schnitt
[EN] editing; electronic editing
[FR] montage électronique
elektronisches Editieren /nt/M_TÍNH/
[EN] electronic editing
[VI] biên tập điện tử, biên soạn điện tử