TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electronic leak detector

máy dò hờ điện tử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy dò ga điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy dò gas điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

electronic leak detector

electronic leak detector

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic laser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic leak detector

máy dò ga điện tử

electronic leak detector

máy dò gas [khí] điện tử

electronic leak detector, electronic, Electronic, electronic laser, electronics

máy dò gas [khí] điện tử

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

electronic leak detector

máy phát hiện rò rỉ khí Một thiết bị điện tử tạo dao động phát ra các âm thanh nghe được nếu ống cảm biến của nó phát hiện có khí ga (của chất làm lạnh) bị rò rỉ. Khi chỗ rò rỉ được phát hiện thì tần số âm thanh sẽ thay đổi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electronic leak detector

máy dò hờ (kiểu) điện tử