Việt
sự chuyển mạch điện tử
Anh
electronic switching
Đức
elektronische Vermittlung
Pháp
commutation électronique
electronic switching /ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektronische Vermittlung
[EN] electronic switching
[FR] commutation électronique
elektronische Vermittlung /f/V_THÔNG/
[VI] sự chuyển mạch điện tử
chuyển mạch điện tử 1. Sự chuyền mạch điện thoai sử dụng máy tinh với bộ nhớ chứa logic chuyền mach, chương trình, đầu ra cùa nó kích hoat các chuyền mach lưỡi gà vốn thiết lập các dường nối điộn thoại một cách tự đông. 2. Sự sử dụng các mạch điện tử đề thực hiên các chức năng chuyền mạch tốc độ cao.