Việt
điện tinh chế
sự tinh luyện bằng điện phân
sự tinh luyện hững điện
Anh
electrorefining
electrolytic refining
Đức
elektrolytische Metallraffination
elektrolytische Raffination
Pháp
raffinage par électrolyse
raffinage électrolytique
électroraffinage
electrolytic refining,electrorefining /INDUSTRY-METAL/
[DE] elektrolytische Metallraffination; elektrolytische Raffination
[EN] electrolytic refining; electrorefining
[FR] raffinage par électrolyse; raffinage électrolytique; électroraffinage
o sự tinh luyện bằng điện phân