Việt
sứ điện hoá
sứ điện hóa
Anh
electrotechnical porcelain
Đức
Isolierporzellan
electrotechnical porcelain /hóa học & vật liệu/
Isolierporzellan /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] electrotechnical porcelain
[VI] sứ điện hoá