Việt
độ cao so với mực nước biển
độ cao kể từ mặt biển
độ cao trên mực nước biển
Anh
elevation above sea level
Đức
Höhe über dem Meeresspiegel
Höhe über dem Meeresspiegel /f/VT_THUỶ/
[EN] elevation above sea level
[VI] độ cao trên mực nước biển (đạo hàng)
elevation above sea level /hóa học & vật liệu/
o độ cao so với mực nước biển (các cấu trúc ngoài khơi)