Việt
yếu tố loại trừ
hệ sô khứ
Anh
elimination factor
Đức
Eliminierungsfaktor
Pháp
facteur d'élimination
elimination factor /IT-TECH/
[DE] Eliminierungsfaktor
[EN] elimination factor
[FR] facteur d' élimination
o yếu tố loại trừ
hệ số khử, hệ sõ rút gọn Trong tìm kiếm thông tin, tý số thu đươc khi chia số các tài liệu không được truy tìm cho tong số tài liệu trong tệp.