Việt
sự tách lỏng
sự ép tan ra
sự thiên tích
sự tách lệch
Anh
eliquation
liquation
Đức
Eliquation
Herausschmelzen
Seigerung
Pháp
éliquation
Herausschmelzen /nt/CNSX/
[EN] eliquation
[VI] sự ép tan ra
Seigerung /f/CNSX/
[EN] eliquation, liquation
[VI] sự thiên tích, sự tách lệch
[DE] Eliquation
[VI] sự tách lỏng
[FR] éliquation
o sự tách lỏng, sự tách nóng chảy