Việt
đoạn cuối môi thể
em
muton
Anh
EM
mutton
Đức
Geviert
Pháp
Geviert /nt/IN/
[EN] em, mutton (đơn vị)
[VI] em, muton
em /IT-TECH/
[DE] Geviert
[EN] em
[FR] em
[DE] EM (Ende des Mediums)
[VI] đoạn cuối môi thể
[EN] EM (end of medium)
[FR] EM (fin de milieu)