TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

em space

em space

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

em quad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

em space

Geviert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

em space

cadratin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

em quad,em space /IT-TECH/

[DE] Geviert

[EN] em quad; em space

[FR] cadratin

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

em space

gián cách em Khoảng cách ngang trong một phông chữ, bằng cỡ (tính theo) poang của phông chữ; ví dụ, gián cách em trong phông chữ 12 pdang sẽ rộng 12 poang. Nó được gọi là gián cách em bởi vì ờ một số phông chữ gián cách em là độ rộng của chữ M hoa, vổn tự nó bằng độ rộng cỡ poang của phông chữ.