TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

email

Email

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
email = electronic mail

thư điện tử

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

email

email

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electronic mail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
email = electronic mail

e-mail

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

email = electronic mail

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

email

Email

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

elektronische Post

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
email = electronic mail

E-Mail

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

E-Mail = E-Mail

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

email

Courriel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courrier électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

message électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

messagerie électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
email = electronic mail

e-mail

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

e-mail = courrier électronique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

e-mail,email = electronic mail

[DE] E-Mail, E-Mail = E-Mail

[VI] thư điện tử

[EN] e-mail, email = electronic mail

[FR] e-mail, e-mail = courrier électronique

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electronic mail,email /IT-TECH,TECH/

[DE] elektronische Post

[EN] electronic mail; email

[FR] courriel; courrier électronique; message électronique; messagerie électronique

Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

Email

Thư điện tử. Email được viết tắt của Electronic-mail là một bức thư được gửi từ người này đến người khác qua máy tính nối mạng. Công cụ này thường được cung cấp bởi các ISP. Với Email, cùng một lúc bạn có thể gửi thư cho rất nhiều người hoặc nhận các thiệp chúc mừng trên Internet.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

email

[DE] Email

[EN] email

[FR] Courriel

[VI] Email

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

email

thư điện tử Xem electronic mail.