Việt
Email
thư điện tử
Anh
email
electronic mail
e-mail
email = electronic mail
Đức
elektronische Post
E-Mail
E-Mail = E-Mail
Pháp
Courriel
courrier électronique
message électronique
messagerie électronique
e-mail = courrier électronique
e-mail,email = electronic mail
[DE] E-Mail, E-Mail = E-Mail
[VI] thư điện tử
[EN] e-mail, email = electronic mail
[FR] e-mail, e-mail = courrier électronique
electronic mail,email /IT-TECH,TECH/
[DE] elektronische Post
[EN] electronic mail; email
[FR] courriel; courrier électronique; message électronique; messagerie électronique
Thư điện tử. Email được viết tắt của Electronic-mail là một bức thư được gửi từ người này đến người khác qua máy tính nối mạng. Công cụ này thường được cung cấp bởi các ISP. Với Email, cùng một lúc bạn có thể gửi thư cho rất nhiều người hoặc nhận các thiệp chúc mừng trên Internet.
[DE] Email
[EN] email
[FR] Courriel
[VI] Email
thư điện tử Xem electronic mail.