Việt
sự hóa giòn
tính giòn
sự hoá giòn
độ giòn
sự hoá già do va dập
sự giòn
Anh
embrittlement
Đức
Versprödung
Sprödwerden
Aufsprödung
Pháp
fragilisation
Versprödung /f/KTH_NHÂN, L_KIM/
[EN] embrittlement
[VI] sự giòn
Aufsprödung /f/S_PHỦ/
[VI] sự hoá giòn, tính giòn
embrittlement /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Versprödung
[FR] fragilisation
sự hoá giòn, sự hoá già do va dập
tính giòn, sự hóa giòn, độ giòn
Embrittlement
o sự làm giòn, tính giòn, tính dễ vỡ
§ embrittlement caused by pickling : tính dễ vỡ do tẩm thực
§ hydrogen embrittlement : sự làm giòn bằng hiđro
Versprödung, Sprödwerden