TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emergency lighting

đèn dự phòng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chiếu sáng an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chiếu sáng cấp cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chiếu sáng dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chiếu sáng sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn chiếu sáng trường hợp khẩn cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

emergency lighting

emergency lighting

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

emergency lighting

Notbeleuchtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitsleuchten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hilfsbeleuchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitsbeleuchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitsleuchte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

emergency lighting

éclairage d'urgence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éclairage de secours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éclairage de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eclairage de secours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eclairage de sureté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lampe de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

luminaire de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emergency lighting /ENVIR,TECH,INDUSTRY/

[DE] Notbeleuchtung; Sicherheitsleuchten

[EN] emergency lighting

[FR] éclairage d' urgence; éclairage de secours; éclairage de sécurité

emergency lighting /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hilfsbeleuchtung; Notbeleuchtung; Sicherheitsbeleuchtung; Sicherheitsleuchte

[EN] emergency lighting

[FR] eclairage de secours; eclairage de sureté; lampe de sécurité; luminaire de sécurité; éclairage de sécurité

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notbeleuchtung /f/ĐIỆN/

[EN] emergency lighting

[VI] đèn chiếu sáng trường hợp khẩn cấp, đèn dự phòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency lighting

đèn dự phòng

emergency lighting

sự chiếu sáng an toàn

emergency lighting

sự chiếu sáng cấp cứu

emergency lighting

sự chiếu sáng dự phòng

emergency lighting

sự chiếu sáng sự cố

Tự điển Dầu Khí

emergency lighting

o   đèn dự phòng