TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emergency maintenance

sự bảo trì khẩn cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự báo trì khán câp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bảo trì khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

emergency maintenance

emergency maintenance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

emergency maintenance

Notstandsunterhaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eilwartung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

emergency maintenance

entretien d'urgence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency maintenance

bảo trì khẩn cấp

emergency maintenance

sự bảo trì khẩn cấp

emergency maintenance /điện tử & viễn thông/

sự bảo trì khẩn cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eilwartung /f/M_TÍNH/

[EN] emergency maintenance

[VI] sự bảo trì khẩn cấp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emergency maintenance

[DE] Notstandsunterhaltung

[EN] emergency maintenance

[FR] entretien d' urgence

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emergency maintenance

sự báo trì khán câp