TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emergency opening

Mở khẩn cấp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

lỗ cấp cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa mở khẩn cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

emergency opening

Emergency opening

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

emergency opening

Notöffnung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Notauslass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

emergency opening

pertuis de secours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emergency opening

[DE] Notauslass

[EN] emergency opening

[FR] pertuis de secours

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

emergency opening

cửa mở khẩn cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency opening

lỗ cấp cứu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Notöffnung

[EN] Emergency opening

[VI] Mở khẩn cấp