Việt
sự SỨA chữa khấn cấp
sự sửa chữa tức thời
sự sửa chữa gấp
sự sửa chữa khẩn cấp
sự sửa chữa cấp cứu
sự sửa chữa sự cố
sửa chữa cấp cứu
sửa chữa cấp kì
sửa chữa cấp kỳ
sửa chữa sự cố
sự tu sửa khẩn cấp
Anh
emergency repair
reparation
restoration
Đức
Notreparatur
Behelfsreparatur
Notausbesserung
dringende Reparatur
Pháp
réparation de fortune
réparation urgente
emergency repair /ENG-MECHANICAL/
[DE] Behelfsreparatur; Notausbesserung
[EN] emergency repair
[FR] réparation de fortune
[DE] dringende Reparatur
[FR] réparation urgente
emergency repair /cơ khí & công trình/
emergency repair /xây dựng/
emergency repair, reparation, restoration
sự sửa chữa tức thời, sự sửa chữa gấp