TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emergency repair

sự SỨA chữa khấn cấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sửa chữa tức thời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sửa chữa gấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sửa chữa khẩn cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sửa chữa cấp cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sửa chữa sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sửa chữa cấp cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sửa chữa cấp kì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sửa chữa cấp kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sửa chữa sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tu sửa khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

emergency repair

emergency repair

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 reparation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restoration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

emergency repair

Notreparatur

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Behelfsreparatur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Notausbesserung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dringende Reparatur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

emergency repair

réparation de fortune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réparation urgente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emergency repair /ENG-MECHANICAL/

[DE] Behelfsreparatur; Notausbesserung

[EN] emergency repair

[FR] réparation de fortune

emergency repair /ENG-MECHANICAL/

[DE] dringende Reparatur

[EN] emergency repair

[FR] réparation urgente

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency repair

sự sửa chữa cấp cứu

emergency repair

sự sửa chữa sự cố

emergency repair

sửa chữa cấp cứu

emergency repair

sửa chữa cấp kì

emergency repair

sửa chữa cấp kỳ

emergency repair

sửa chữa sự cố

emergency repair /cơ khí & công trình/

sự sửa chữa cấp cứu

emergency repair /xây dựng/

sự sửa chữa sự cố

emergency repair, reparation, restoration

sự tu sửa khẩn cấp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

emergency repair

sự sửa chữa tức thời, sự sửa chữa gấp

emergency repair

sự sửa chữa khẩn cấp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Notreparatur

emergency repair

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emergency repair

sự SỨA chữa khấn cấp