TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emission velocity

vận tốc phát xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

emission velocity

emission velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 emit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eradiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

emission velocity

Austrittsgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

emission velocity

vitesse de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emission velocity

[DE] Austrittsgeschwindigkeit

[EN] emission velocity

[FR] vitesse de sortie

emission velocity /BUILDING/

[DE] Austrittsgeschwindigkeit

[EN] emission velocity

[FR] vitesse de sortie

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emission velocity

vận tốc phát xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emission velocity

vận tốc phát xạ

emission velocity, emit, eradiation, radiant

vận tốc phát xạ