Việt
năng suất phát xạ
Anh
emissive power
emissivity
Đức
Emissionsvermoegen
Pháp
pouvoir émissif
emissive power,emissivity /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Emissionsvermoegen
[EN] emissive power; emissivity
[FR] pouvoir émissif
o năng suất phát xạ