Việt
miền cực phát
miền emitơ
vùng cực phát
vùng emitter
Anh
emitter region
emitter zone
Đức
Emitterzone
Emittergebiet
Emitter-Zone
Pháp
région de l'émetteur
emitter region,emitter zone /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Emitter-Zone; Emitterzone
[EN] emitter region; emitter zone
[FR] région de l' émetteur
Emittergebiet /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] emitter region
[VI] miền emitơ, miền cực phát
Emitterzone /f/KT_ĐIỆN/
[VI] miền emitơ
vùng cực phát, vùng emitter
emitter region /điện lạnh/
miền emitơ Xem emitter.