Việt
tập hợp rỗng
tập hợp trống
tập rỗng
tập trống
Anh
empty set
null set
void set
Đức
leeres Set
leere Menge
Pháp
ensemble vide
leere Menge /f/TOÁN/
[EN] empty set
[VI] tập hợp rỗng, tập hợp trống
[DE] leeres Set
[VI] tập hợp rỗng
[FR] ensemble vide
empty set /toán học/
tập (hợp) trống, tập (hợp) rỗng
tập (hợp) rỗng
empty set, null set, void set,empty set
void set,empty set