TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

en dash

en dash

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en rule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

en dash

Halbgeviert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

en dash

tiret court

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tiret demi-cadratin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tiret sur demi-cadratin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en dash,en rule /IT-TECH/

[DE] Halbgeviert

[EN] en dash; en rule

[FR] tiret court; tiret demi-cadratin; tiret sur demi-cadratin

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

en dash

dấu gạch ngang en Dấu gạch ngang (-) dùng dề chi khoảng ngày tháng hoặc các số (ví dụ, 1980-90) hoặc đề tách các bộ phận của một tính từ ghép, một phần trong đó được gạch nốl hoặc gồm hai từ (ví dụ, pre-Civil War). Dấu gạch ngang en được gọi theo đơn vị đo trong in ấn gọi là en (nửa độ rộng của em),