Việt
sơn men
sơn tráng men
Anh
enamel paint
encasement
alkyd enamel
enamel
Đức
Emaille-Lack
Farblack
Lackierung
Emaillelack
Pháp
peinture laquée
peinture-émail
ENAMEL PAINT
sơn men Loại sơn rất bóng, chứa véc-ni ở một tỷ lệ cao và do đó ít chẫt màu. Vì thế mà cãn một hay hai làn sơn lót.
enamel paint /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Emaille-Lack; Farblack; Lackierung
[EN] enamel paint
[FR] peinture laquée
alkyd enamel,enamel,enamel paint /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Emaillelack
[EN] alkyd enamel; enamel; enamel paint
[FR] peinture-émail
enamel paint, encasement