TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

encroachment by sand

bị cát lấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

encroachment by sand

encroachment by sand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

encroachment by sand

Sandanschwemmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versandung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

encroachment by sand

envahissement des sables

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

encroachment by sand /y học/

bị cát lấn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encroachment by sand /SCIENCE/

[DE] Sandanschwemmung; Versandung

[EN] encroachment by sand

[FR] envahissement des sables