Việt
mối hàn mặt đầu
mối nối tiếp đầu
Anh
end joint
heading joint
Đức
Längsverbindung
Querfuge
Pháp
assemblage en bout
joint en bout
joint en travers du fil
joint transversal
end joint,heading joint
[DE] Längsverbindung; Querfuge
[EN] end joint; heading joint
[FR] assemblage en bout; joint en bout; joint en travers du fil; joint transversal
END JOINT
nối đối dàu, liên kết dối dầu Mói nối giữa hai đầu của hai thanh thẳng hàng. Thuật ngữ này được dùng phổ biến đối với gó hơn là butt-joint