Endspiel /nt/CT_MÁY, CƠ/
[EN] end play
[VI] khe hở chiều trục, khoảng chạy chết chiều trục
Axialspiel /nt/CƠ/
[EN] axial clearance, end play
[VI] khe hở chiều trục, khe hở hướng trục
Axialspiel /nt/CNSX/
[EN] amount of axial freedom, end play
[VI] lượng hở dọc trục, khe hở chiều trục