Stirnsenken /nt/CT_MÁY/
[EN] end facing
[VI] sự gia công mặt đầu mút
Plansenken /nt/CT_MÁY/
[EN] end facing, spot facing
[VI] sự khoả mặt kề miệng lỗ, sự xén đầu rót
Flachsenken /nt/CT_MÁY/
[EN] end facing, spot facing
[VI] sự khoả mặt đầu, sự khoả mặt kề miệng lỗ, sự xén đầu rót