Việt
sự khoả mặt kề miệng lỗ
sự xén đầu rót
Anh
spot facing
end facing
end-facing
facing
Đức
Plansenken
Anflächen
Stirnsenken
Pháp
lamage plan
lamage sur bossage
Anflächen,Plansenken,Stirnsenken /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Anflächen; Plansenken; Stirnsenken
[EN] end-facing; facing; spot facing
[FR] lamage plan; lamage sur bossage
Plansenken /nt/CT_MÁY/
[EN] end facing, spot facing
[VI] sự khoả mặt kề miệng lỗ, sự xén đầu rót