endotherm /adj/SỨ_TT, DHV_TRỤ/
[EN] endothermic
[VI] thu nhiệt (tàu vũ trụ)
endothermisch /adj/SỨ_TT, DHV_TRỤ/
[EN] endothermic
[VI] thu nhiệt (tàu vũ trụ)
endotherm /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] endothermal, endothermic
[VI] thu nhiệt
endothermisch /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] endothermal, endothermic
[VI] thu nhiệt