Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Energiefluss
[EN] Energy flow
[VI] Dòng năng lượng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
energy flow
dòng năng lượng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
energy flow /SCIENCE/
[DE] Energiefluss
[EN] energy flow
[FR] flux d' énergie