TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

energy flux

dòng năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thông lượng năng lượng

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

energy flux

energy flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

energy flux

Energiefluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

energy flux

flux énergétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energy flux /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Energiefluss

[EN] energy flux

[FR] flux énergétique

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Energy Flux

Thông lượng năng lượng

the rate of flow of energy through a reference surf ace. In cgs units, measured in erg s -1. Also measured in watts, where 1 watt = 1 x 107 erg s -1. Flux density, the flux measured per unit area, is also often referred to as " flux" .

Lượng năng lượng truyền qua một diện tích cho tr ước. Trong hệ cgs, được đo bằng erg s-1. Đồng thời cũng được đo bằng watt, với 1 watt = 1 x 10^7 erg s -1. Mật độ thông lượng, thông lượng đo trong một đơn vị diện tích, thông thường cũng được quy về “thông lượng”.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy flux

dòng năng lượng