TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

engine block heater

Bộ phận nung khối xylanh

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Lò sưởi phụ khi động cơ chưa hoạt động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

engine block heater

engine block heater

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

auxiliary heating system

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

independent vehicle heater

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

engine block heater

Standheizung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Standheizung

[EN] auxiliary heating system, independent vehicle heater, engine block heater

[VI] Lò sưởi phụ khi động cơ chưa hoạt động

Từ điển ô tô Anh-Việt

engine block heater

Bộ phận nung khối xylanh (khởi động lạnh)