Việt
nguồn cung cấp nhiên liệu động cơ
Anh
engine fuel supply
jet engine fuel supply
Đức
Kraftstoffzufuhr
Triebwerkversorgung
Pháp
alimentation du réacteur
engine fuel supply,jet engine fuel supply /ENG-MECHANICAL/
[DE] Triebwerkversorgung
[EN] engine fuel supply; jet engine fuel supply
[FR] alimentation du réacteur
Kraftstoffzufuhr /f/ÔTÔ, VT_THUỶ/
[EN] engine fuel supply
[VI] nguồn cung cấp nhiên liệu động cơ