Việt
bệ máy
giá động cơ
giá lắp động cơ
giá treo động cơ
khung đỡ động cơ
khung giá động cơ
Dầm mang động cơ
Anh
engine mount
pad
engine bearer
Đức
Motorträger
Triebwerkshalterung
Triebwerksrahmen
Triebwerkgerüst
Pháp
attache moteur
bâti-moteur
[EN] engine mount, engine bearer
[VI] Dầm mang động cơ
engine mount /ENG-MECHANICAL/
[DE] Triebwerkgerüst
[EN] engine mount
[FR] attache moteur, bâti-moteur
khung giá đỡ động cơ, giá treo động cơ Kết cấu dùng để gắn động cơ vào khung kết cấu máy bay. Thông thường nó có bao gồm cả các đế giảm chấn (shock mount).
engine mount /cơ khí & công trình/
engine mount, pad
Triebwerkshalterung /f/VTHK/
[VI] giá lắp động cơ
Triebwerksrahmen /m/VTHK/
[VI] giá treo động cơ
Motorträger /m/VTHK/
[VI] khung đỡ động cơ, giá treo động cơ
bệ máy; giá động cơ