Việt
vỏ bọc động cơ
Anh
engine nacelle
engine pod
jet pod
power egg
nacelle
Đức
Triebwerksgondel
Pháp
fuseau-réacteur
fuseau-moteur
Triebwerksgondel /f/VTHK/
[EN] engine nacelle, engine pod, nacelle
[VI] vỏ bọc động cơ
engine nacelle /ENG-MECHANICAL/
[DE] Triebwerksgondel
[EN] engine nacelle
[FR] fuseau-réacteur
engine nacelle,engine pod,jet pod,power egg /ENG-MECHANICAL/
[EN] engine nacelle; engine pod; jet pod; power egg
[FR] fuseau-moteur
vỏ bọc động cơ Vỏ bọc động cơ là phần vỏ dạng khí động nằm trên thân hoặc cánh máy bay mà động cơ được treo nằm trong đó.