TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

engine nacelle

vỏ bọc động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

engine nacelle

engine nacelle

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engine pod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jet pod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

power egg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nacelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

engine nacelle

Triebwerksgondel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

engine nacelle

fuseau-réacteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuseau-moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triebwerksgondel /f/VTHK/

[EN] engine nacelle, engine pod, nacelle

[VI] vỏ bọc động cơ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engine nacelle /ENG-MECHANICAL/

[DE] Triebwerksgondel

[EN] engine nacelle

[FR] fuseau-réacteur

engine nacelle,engine pod,jet pod,power egg /ENG-MECHANICAL/

[DE] Triebwerksgondel

[EN] engine nacelle; engine pod; jet pod; power egg

[FR] fuseau-moteur

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

engine nacelle

vỏ bọc động cơ Vỏ bọc động cơ là phần vỏ dạng khí động nằm trên thân hoặc cánh máy bay mà động cơ được treo nằm trong đó.