Việt
tăng cường thu hồi dầu
thu hồi dầu tăng cường
sự thu hồi dầu tăng cường
Anh
enhanced oil recovery
EOR
improved oil recovery
Đức
Tertiärförderung
tertiäre Erdölförderung
verbesserte Ölfördermethoden
verbesserte Ölgewinnung
Pháp
récupération assistée du pétrole
enhanced oil recovery,improved oil recovery /ENERGY-OIL/
[DE] tertiäre Erdölförderung; verbesserte Ölfördermethoden; verbesserte Ölgewinnung
[EN] enhanced oil recovery; improved oil recovery
[FR] récupération assistée du pétrole
Tertiärförderung /f/D_KHÍ/
[EN] EOR, enhanced oil recovery
[VI] sự thu hồi dầu tăng cường
Enhanced oil recovery
Tăng cường thu hồi dầu
Phương pháp nhân tạo dùng để thu hồi được nhiều dầu sau đợt sản xuất ban đầu bằng cách tác động vỉa chứa tự nhiên và có thể bằng cách bơm ngập nước. Những phương pháp thông thường để đẩy mạnh thu hồi dầu gồm những phương pháp nhiệt, hoá học và hỗn hợp khí.
enhanced oil recovery /hóa học & vật liệu/
[in'hɑ:ns ɔil ri'kʌvəri]
o tăng cường thu hồi dầu