Việt
ủ xi lô
Anh
ensiling
ensilage
ensilaging
silaging
Đức
Einmieten
Einsilieren
Einsäuern
Einsäuerung
Silieren
Silierung
Pháp
stockage en silo
ensilage,ensilaging,ensiling,silaging /AGRI/
[DE] Einmieten; Einsilieren; Einsäuern; Einsäuerung; Silieren; Silierung
[EN] ensilage; ensilaging; ensiling; silaging
[FR] ensilage; stockage en silo
Bảo quản các chất thải của trang trại nuôi trâu bò hay trại cá (bao gồm cả cá chết và chất thải của cá), trong một môi trường axít, bằng cách thêm axít hay vi khuẩn sản xuất ra axít vào bể chứa chất thải.