TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ensiling

ủ xi lô

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

ensiling

ensiling

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ensilage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ensilaging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silaging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ensiling

Einmieten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsilieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsäuern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsäuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Silieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Silierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ensiling

ensilage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stockage en silo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ensilage,ensilaging,ensiling,silaging /AGRI/

[DE] Einmieten; Einsilieren; Einsäuern; Einsäuerung; Silieren; Silierung

[EN] ensilage; ensilaging; ensiling; silaging

[FR] ensilage; stockage en silo

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ensiling

ủ xi lô

Bảo quản các chất thải của trang trại nuôi trâu bò hay trại cá (bao gồm cả cá chết và chất thải của cá), trong một môi trường axít, bằng cách thêm axít hay vi khuẩn sản xuất ra axít vào bể chứa chất thải.