Việt
không khí thừa
Anh
entrained air
entrapped air
Đức
Luftporen
Lufteinschluss
Pháp
air occlus
air entraîné
[DE] Luftporen
[EN] entrained air
[FR] air occlus
entrained air,entrapped air /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Lufteinschluss
[EN] entrained air; entrapped air
[FR] air entraîné; air occlus
ENTRAINED AIR
không khi đượ< dưa uào (để tạo bọt) Không khí được đưa vào bêtông bàng cách sử dụng chất tạo bọt (air -entraining agent)
bọt khí trong dầu nhờn Các bọt bong bóng khí lẫn trong dầu nhờn hút về. Nguyên nhân là do nhiệt hoặc tác động li tâm của các bộ phận có dầu. Bọt này làm giảm chất lượng dầu và được loại bỏ khỏi hệ thống dầu nhờn nhờ một thiết bị tách khí, ví dụ máy tách khí li tâm. Xem thêm deaerator.