Việt
tốc độ cuốn theo
Anh
entrainment velocity
critical velocity
threshold velocity
Đức
Grenzgeschwindigkeit
Pháp
vitesse de début de transport
vitesse limite
vitesse limite d'entraînement
critical velocity,entrainment velocity,threshold velocity /SCIENCE/
[DE] Grenzgeschwindigkeit
[EN] critical velocity; entrainment velocity; threshold velocity
[FR] vitesse de début de transport; vitesse limite; vitesse limite d' entraînement
[in'treinmənt vi'lɔsəti]
o tốc độ cuốn theo
Tốc độ của khí trong ống khai thác cần để đẩy chất lỏng khỏi ống.