TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entry condition

điều kiện nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

entry condition

entry condition

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

initial condition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

admission condition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

herdbook qualification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entry condition

Eingabebedingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingangsbedingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsprungbedingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufnahmebedingungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entry condition

condition d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condition de lancement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conditions d'admission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conditions d'inscription

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entry condition,initial condition /IT-TECH/

[DE] Eingangsbedingung; Einsprungbedingung

[EN] entry condition; initial condition

[FR] condition d' entrée; condition de lancement

admission condition,entry condition,herdbook qualification /SCIENCE/

[DE] Aufnahmebedingungen

[EN] admission condition; entry condition; herdbook qualification

[FR] conditions d' admission; conditions d' inscription

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

entry condition

điều kiện nhập

entry condition

điều kiện vào

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingabebedingung /f/M_TÍNH/

[EN] entry condition

[VI] điều kiện nhập

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

entry condition

đỉèu kiện nhập Yêu cầu phải được đáp ứng trước khi một chương trình hoặc thử tục có thề được nhập bởi một chương trình máy tính. Còn gọi là initial condition.